Tra cứu Điểm chuẩn đại học, cao đẳng 2020
Điểm chuẩn chính thức Y học dự phòng
| Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | So sánh điểm chuẩn theo năm |
Chia sẻ theo ngành |
||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Y học dự phòng | 7720110 | B00, B08 | 17 | ||||
Biểu đồ so sánhĐiểm chuẩn hàng năm |
|||||||
Xem thêm ngành Y học dự phòng của các trường khác
| STT | Tên trường | Mã trường | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | So sánh điểm chuẩn theo năm |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại học Y Dược Thái Bình | YTB | B00, D08 | 17 | Xem |
| 2 | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | A00, A02, B00, B03, D07, D08 | 17 | Xem |
| 3 | Đại học Y Dược Cần Thơ | YCT | B00 | 17 | Xem |
| 4 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | DTY | A00, A02, B00, D07, D08 | 18.3 | Xem |
| 5 | Đại học Y Dược - Đại học Huế | DHY | B00, B08, D07 | 17 | Xem |
| 6 | Đại học Y Dược TP HCM | YDS | A00, B00 | 19 | Xem |
| 7 | Đại học Y Dược Hải Phòng | YPB | A00, B00 | 19.35 | Xem |
| 8 | Đại học Y Hà Nội | YHB | B00 | 17 | Xem |




