Tra cứu Điểm chuẩn đại học, cao đẳng 2020
Điểm chuẩn chính thức Thiết kế đồ họa
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | So sánh điểm chuẩn theo năm |
Chia sẻ theo ngành |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiết kế đồ họa | 7210403 | ||||||
Biểu đồ so sánhĐiểm chuẩn hàng năm |
Xem thêm ngành Thiết kế đồ họa của các trường khác
STT | Tên trường | Mã trường | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | So sánh điểm chuẩn theo năm |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng | HIU | A00, A01, H00, H01 | 15 | Xem |
2 | Đại học Thái Bình Dương | TBD | A00, A01, D01, H06 | 15 | |
3 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM | UEF | Xem | ||
4 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM | UEF | A00, A01, C01, D01 | 16 | Xem |
5 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | CCM | A00, D01, H00, V01 | 18 | |
6 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | DQK | H00, H01, H06, H08 | 19 | Xem |
7 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | H00, H07 | 23.75 | Xem |
8 | Đại học Công nghệ TP HCM | DKC | A00, D01, H01, V00 | 19 | Xem |