Tra cứu Điểm chuẩn đại học, cao đẳng 2020
Điểm chuẩn chính thức Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | So sánh điểm chuẩn theo năm |
Chia sẻ theo ngành |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | ||||
Biểu đồ so sánhĐiểm chuẩn hàng năm |
Xem thêm ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành của các trường khác
STT | Tên trường | Mã trường | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | So sánh điểm chuẩn theo năm |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Hà Nội | NHF | D01 | 33.9 | Xem |
2 | Đại học Mở Hà Nội | MHN | D01 | 30.53 | Xem |
3 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM | QSX | C00 | 27.4 | Xem |
4 | Đại học Kinh tế quốc dân | KHA | A00, A01, D01, D07 | 26.75 | Xem |
5 | Đại học Văn hóa Hà Nội | VHH | C00 | 26.5 | Xem |
6 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM | QSX | D01, D14, D15 | 25.8 | Xem |
7 | Đại học Văn hóa Hà Nội | VHH | A00, A16, D01, D78, D96 | 25.5 | Xem |
8 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM | QSX | C00 | 25.5 | Xem |