| STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Nhóm ngành |
Tên trường |
Điểm chuẩn |
Không có dữ liệu
| Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
So sánh điểm chuẩn theo năm |
Chia sẻ theo ngành |
| Tiếng Trung Quốc |
6220209 |
A01, D01, D14, D15 |
12.5 |
|
Đã sao chép đường dẫn
|
Biểu đồ so sánhĐiểm chuẩn hàng năm
|
Không có dữ liệu ngành Tiếng Trung Quốc của các trường khác
Trường đã lưu
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKH
Chỉ tiêu: 2.035
Số ngành: 64
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKH
Chỉ tiêu: 2.035
Số ngành: 64
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKH
Chỉ tiêu: 2.035
Số ngành: 64
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKH
Chỉ tiêu: 2.035
Số ngành: 64
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKH
Chỉ tiêu: 2.035
Số ngành: 64