Tra cứu Điểm chuẩn đại học, cao đẳng 2020
Điểm chuẩn chính thức Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | So sánh điểm chuẩn theo năm |
Chia sẻ theo ngành |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 27.89 | ||||
Biểu đồ so sánhĐiểm chuẩn hàng năm |
Xem thêm ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng của các trường khác
STT | Tên trường | Mã trường | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | So sánh điểm chuẩn theo năm |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) | LNH | A00, A16, C15, D01 | 15.9 | Xem |
2 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | LNS | A00, C00, C15, D01 | 16 | |
3 | Đại học Kinh Tế Nghệ An | CEA | A00, A01, B00, D01 | 19 | |
4 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng | HIU | A00, A01, C00, D01 | 15 | Xem |
5 | Đại học Thái Bình Dương | TBD | A00, A01, A09, D01 | 15 | Xem |
6 | Đại học Bình Dương | DBD | A00, A09, C00, D01 | 15 | Xem |
7 | Đại học Hòa Bình | ETU | A00, A01, D01, D96 | 17 | Xem |
8 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | DKB | A00, A01, C01, D01 | 14 | Xem |